Có 2 kết quả:
繞彎 rào wān ㄖㄠˋ ㄨㄢ • 绕弯 rào wān ㄖㄠˋ ㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go for a walk around
(2) fig. to speak in a roundabout way
(2) fig. to speak in a roundabout way
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go for a walk around
(2) fig. to speak in a roundabout way
(2) fig. to speak in a roundabout way
Bình luận 0